1. Vì sao phải xem cung mệnh?
![]() |
Xem thêm:
2. Xem cung mệnh như thế nào?
|
||||||
Năm sinh
|
Âm lịch
|
Giải Nghĩa
|
Ngũ hành
|
Giải Nghĩa
|
Mệnh nam
|
Mệnh nữ
|
1930 |
Canh Ngọ
|
Thất Lý Chi Mã
|
Thổ + |
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1931 |
Tân Mùi
|
Đắc Lộc Chi Dương
|
Thổ - |
Lộ Bàng Thổ
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
1932 |
Nhâm Thân
|
Thanh Tú Chi Hầu
|
Kim + |
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1933 |
Quý Dậu
|
Lâu Túc Kê
|
Kim - |
Kiếm Phong Kim
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1934 |
Giáp Tuất
|
Thủ Thân Chi Cẩu
|
Hỏa + |
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1935 |
Ất Hợi
|
Quá Vãng Chi Trư
|
Hỏa - |
Sơn Đầu Hỏa
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1936 |
Bính Tý
|
Điền Nội Chi Thử
|
Thủy + |
|
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
1937 |
Đinh Sửu
|
Hồ Nội Chi Ngưu
|
Thủy - |
Giản Hạ Thủy
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
1938 |
Mậu Dần
|
Quá Sơn Chi Hổ
|
Thổ + |
Thành Đầu Thổ
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1939 |
Kỷ Mão
|
Sơn Lâm Chi Thố
|
Thổ - |
Thành Đầu Thổ
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1940 |
Canh Thìn
|
Thứ Tính Chi Long
|
Kim + |
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
1941 |
Tân Tỵ
|
Đông Tàng Chi Xà
|
Kim - |
Bạch Lạp Kim
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1942 |
Nhâm Ngọ
|
Quân Trung Chi Mã
|
Mộc + |
Dương Liễu Mộc
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1943 |
Quý Mùi
|
Quần Nội Chi Dương
|
Mộc - |
Dương Liễu Mộc
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1944 |
Giáp Thân
|
Quá Thụ Chi Hầu
|
Thủy + |
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1945 |
Ất Dậu
|
Xướng Ngọ Chi Kê
|
Thủy - |
Tuyền Trung Thủy
|
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
1946 |
Bính Tuất
|
Tự Miên Chi Cẩu
|
Thổ + |
Ốc Thượng Thổ
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
1947 |
Đinh Hợi
|
Quá Sơn Chi Trư
|
Thổ - |
Ốc Thượng Thổ
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1948 |
Mậu Tý
|
Thương Nội Chi Trư
|
Hỏa + |
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1949 |
Kỷ Sửu
|
Lâm Nội Chi Ngưu
|
Hỏa - |
Thích Lịch Hỏa
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
1950 |
Canh Dần
|
Xuất Sơn Chi Hổ
|
Mộc + |
Tùng Bách Mộc
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1951 |
Tân Mão
|
Ẩn Huyệt Chi Thố
|
Mộc - |
Tùng Bách Mộc
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1952 |
Nhâm Thìn
|
Hành Vũ Chi Long
|
Thủy + |
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1953 |
Quý Tỵ
|
Thảo Trung Chi Xà
|
Thủy - |
Trường Lưu Thủy
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1954 |
Giáp Ngọ
|
Vân Trung Chi Mã
|
Kim + |
|
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
1955 |
Ất Mùi
|
Kính Trọng Chi Dương
|
Kim - |
Sa Trung Kim
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
1956 |
Bính Thân
|
Sơn Thượng Chi Hầu
|
Hỏa + |
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1957 |
Đinh Dậu
|
Độc Lập Chi Kê
|
Hỏa - |
Sơn Hạ Hỏa
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1958 |
Mậu Tuất
|
Tiến Sơn Chi Cẩu
|
Mộc + |
Bình Địa Mộc
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
1959 |
Kỷ Hợi
|
Đạo Viện Chi Trư
|
Mộc - |
Bình Địa Mộc
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1960 |
Canh Tý
|
Lương Thượng Chi Thử
|
Thổ + |
Bích Thượng Thổ
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1961 |
Tân Sửu
|
Lộ Đồ Chi Ngưu
|
Thổ - |
Bích Thượng Thổ
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1962 |
Nhâm Dần
|
Quá Lâm Chi Hổ
|
Kim + |
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1963 |
Quý Mão
|
Quá Lâm Chi Thố
|
Kim - |
Kim Bạch Kim
|
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
1964 |
Giáp Thìn
|
Phục Đầm Chi Lâm
|
Hỏa + |
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
1965 |
Ất Tỵ
|
Xuất Huyệt Chi Xà
|
Hỏa - |
Phúc Đăng Hỏa
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1966 |
Bính Ngọ
|
Hành Lộ Chi Mã
|
Thủy + |
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1967 |
Đinh Mùi
|
Thất Quần Chi Dương
|
Thủy - |
Thiên Hà Thủy
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
1968 |
Mậu Thân
|
Độc Lập Chi Hầu
|
Thổ + |
Đại Trạch Thổ
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1969 |
Kỷ Dậu
|
Báo Hiệu Chi Kê
|
Thổ - |
Đại Trạch Thổ
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1970 |
Canh Tuất
|
Tự Quan Chi Cẩu
|
Kim + |
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1971 |
Tân Hợi
|
Khuyên Dưỡng Chi Trư
|
Kim - |
Thoa Xuyến Kim
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
|
Nhâm Tý
|
Sơn Thượng Chi Thử
|
Mộc + |
Tang Đố Mộc
|
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
|
Quý Sửu
|
Lan Ngoại Chi Ngưu
|
Mộc - |
Tang Đố Mộc
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
1974 |
Giáp Dần
|
Lập Định Chi Hổ
|
Thủy + |
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1975 |
Ất Mão
|
Đắc Đạo Chi Thố
|
Thủy - |
Đại Khê Thủy
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1976 |
Bính Thìn
|
Thiên Thượng Chi Long
|
Thổ + |
Sa Trung Thổ
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
1977 |
Đinh Tỵ
|
Đầm Nội Chi Xà
|
Thổ - |
Sa Trung Thổ
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
|
Mậu Ngọ
|
Cứu Nội Chi Mã
|
Hỏa + |
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
|
Kỷ Mùi
|
Thảo Dã Chi Dương
|
Hỏa - |
Thiên Thượng Hỏa
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
|
Canh Thân
|
Thực Quả Chi Hầu
|
Mộc + |
Thạch Lựu Mộc
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
|
Tân Dậu
|
Long Tàng Chi Kê
|
Mộc - |
Thạch Lựu Mộc
|
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
|
Nhâm Tuất
|
Cố Gia Chi Khuyển
|
Thủy + |
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
|
Quý Hợi
|
Lâm Hạ Chi Trư
|
Thủy - |
Đại Hải Thủy
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
|
Giáp Tý
|
Ốc Thượng Chi Thử
|
Kim + |
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
|
Ất Sửu
|
Hải Nội Chi Ngưu
|
Kim - |
Hải Trung Kim
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
|
Bính Dần
|
Sơn Lâm Chi Hổ
|
Hỏa + |
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
|
Đinh Mão
|
Vọng Nguyệt Chi Thố
|
Hỏa - |
Lư Trung Hỏa
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
|
Mậu Thìn
|
Thanh Ôn Chi Long
|
Mộc + |
Đại Lâm Mộc
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
|
Kỷ Tỵ
|
Phúc Khí Chi Xà
|
Mộc - |
Đại Lâm Mộc
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
|
Canh Ngọ
|
Thất Lý Chi Mã
|
Thổ + |
|
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
|
Tân Mùi
|
Đắc Lộc Chi Dương
|
Thổ - |
Lộ Bàng Thổ
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
|
Nhâm Thân
|
Thanh Tú Chi Hầu
|
Kim + |
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
|
Quý Dậu
|
Lâu Túc Kê
|
Kim - |
Kiếm Phong Kim
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
|
Giáp Tuất
|
Thủ Thân Chi Cẩu
|
Hỏa + |
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
|
Ất Hợi
|
Quá Vãng Chi Trư
|
Hỏa - |
Sơn Đầu Hỏa
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
|
Bính Tý
|
Điền Nội Chi Thử
|
Thủy + |
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
|
Đinh Sửu
|
Hồ Nội Chi Ngưu
|
Thủy - |
Giản Hạ Thủy
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
|
Mậu Dần
|
Quá Sơn Chi Hổ
|
Thổ + |
Thành Đầu Thổ
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
|
Kỷ Mão
|
Sơn Lâm Chi Thố
|
Thổ - |
Thành Đầu Thổ
|
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
|
Canh Thìn
|
Thứ Tính Chi Long
|
Kim + |
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
|
Tân Tỵ
|
Đông Tàng Chi Xà
|
Kim - |
Bạch Lạp Kim
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
|
Nhâm Ngọ
|
Quân Trung Chi Mã
|
Mộc + |
Dương Liễu Mộc
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
|
Quý Mùi
|
Quần Nội Chi Dương
|
Mộc - |
Dương Liễu Mộc
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
|
Giáp Thân
|
Quá Thụ Chi Hầu
|
Thủy + |
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
|
Ất Dậu
|
Xướng Ngọ Chi Kê
|
Thủy - |
Tuyền Trung Thủy
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
|
Bính Tuất
|
Tự Miên Chi Cẩu
|
Thổ + |
Ốc Thượng Thổ
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
|
Đinh Hợi
|
Quá Sơn Chi Trư
|
Thổ - |
Ốc Thượng Thổ
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
|
Mậu Tý
|
Thương Nội Chi Thư
|
Hỏa + |
|
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
|
Kỷ Sửu
|
Lâm Nội Chi Ngưu
|
Hỏa - |
Thích Lịch Hỏa
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
|
Canh Dần
|
Xuất Sơn Chi Hổ
|
Mộc + |
Tùng Bách Mộc
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
|
Tân Mão
|
Ẩn Huyệt Chi Thố
|
Mộc - |
Tùng Bách Mộc
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
|
Nhâm Thìn
|
Hành Vũ Chi Long
|
Thủy + |
|
Càn Kim |
Ly Hoả |
|
Quý Tỵ
|
Thảo Trung Chi Xà
|
Thủy - |
Trường Lưu Thủy
|
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
|
Giáp Ngọ
|
Vân Trung Chi Mã
|
Kim + |
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
|
Ất Mùi
|
Kính Trọng Chi Dương
|
Kim - |
Sa Trung Kim
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
|
Bính Thân
|
Sơn Thượng Chi Hầu
|
Hỏa + |
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
|
Đinh Dậu
|
Độc Lập Chi Kê
|
Hỏa - |
Sơn Hạ Hỏa
|
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
|
Mậu Tuất
|
Tiến Sơn Chi Cẩu
|
Mộc + |
Bình Địa Mộc
|
Ly Hoả |
Càn Kim |
|
Kỷ Hợi
|
Đạo Viện Chi Trư
|
Mộc - |
Bình Địa Mộc
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
|
Canh Tý
|
Lương Thượng Chi Thử
|
Thổ + |
Bích Thượng Thổ
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
|
Tân Sửu
|
Lộ Đồ Chi Ngưu
|
Thổ - |
Bích Thượng Thổ
|
Càn Kim |
Ly Hỏa |
|
Nhâm Dần
|
Quá Lâm Chi Hổ
|
Kim + |
|
Khôn Thổ |
Khảm Thủy |
|
Quý Mão
|
Quá Lâm Chi Thố
|
Kim - |
Kim Bạch Kim
|
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
|
Giáp Thìn
|
Phục Đầm Chi Lâm
|
Hỏa + |
|
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
2025 |
Ất Tỵ
|
Xuất Huyệt Chi Xà
|
Hỏa - |
Phúc Đăng Hỏa
|
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
2026 |
Bính Ngọ
|
Hành Lộ Chi Mã
|
Thủy + |
(Nước trên trời) |
Khảm Thủy |
Cấn Thổ |
2027 |
Đinh Mùi
|
Thất Quần Chi Dương
|
Thủy - |
Thiên Hà Thủy
|
Ly Hỏa |
Càn Kim |
2028 |
Mậu Thân
|
Độc Lập Chi Hầu
|
Thổ + |
Đại Trạch Thổ
|
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
2029 |
Kỷ Dậu
|
Báo Hiệu Chi Kê
|
Thổ - |
Đại Trạch Thổ
|
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
2030 |
Canh Tuất
|
Tự Quan Chi Cẩu
|
Kim + |
|
Càn Kim |
Ly Hỏa |
Lam Lam (Tổng hợp)


